Việt
nấu để giặt tẩy
Đức
kochen
die Wäsche kann gekocht werden
sô' đồ này có thề nấu được.
kochen /(sw. V.; hat)/
(Textilien) nấu để giặt tẩy;
sô' đồ này có thề nấu được. : die Wäsche kann gekocht werden