Việt
nấu sôi dể tiệt trùng
Đức
auskochen
die Arzthelferin hat die Instrumente ausgekocht
người hộ lý đã nấu khử trùng y cụ.
auskochen /(sw. V.)/
(hat) nấu sôi dể tiệt trùng;
người hộ lý đã nấu khử trùng y cụ. : die Arzthelferin hat die Instrumente ausgekocht