Việt
nẩy lên
tâng lên
Đức
aufspringen
Ansonsten würde das Rad trotz dynamischer Auswuchtung springen.
Nếu không bánh xe vẫn bị nẩy lên mặc dù đã được cân bằng động.
der Ball sprang hinter der Torlinie auf
quả bóng nẩy lên sau vạch cầu môn.
aufspringen /(st. V.; ist)/
nẩy lên; tâng lên;
quả bóng nẩy lên sau vạch cầu môn. : der Ball sprang hinter der Torlinie auf