Việt
nắp pittông
vòng măng
vòng găng
puli lăn theo
bánh răng bị dẫn
đĩa ma sát bị dẫn
bộ lặp lại
ngón dò
con lăn cam
bộ phận dẫn vào
Anh
follower plate
follower
puli lăn theo, bánh răng bị dẫn, đĩa ma sát bị dẫn, nắp pittông, bộ lặp lại (đường cong), ngón dò (chép hình), con lăn cam, bộ phận dẫn vào
nắp pittông; vòng măng, vòng găng (được vặn vít vào thân pittông)