TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nặn ra

đè cho vỡ aufeinander 280 ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nặn ra

aufdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausdrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrücken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đè cho vỡ aufeinander 280 ra; nặn ra;

herausdrucken /(sw. V.; hat)/

ấn ra; bóp ra; nặn ra [aus + Dat : khỏi , từ J; Zahnpasta aus der Tube herausdrücken: bóp kem đánh răng ra khỏi ổng 2 ưỡn ra; er zog den Bauch ein und drückte die Brust heraus: nó thót bụng lại và ưỡn ngực ra;