Việt
nếp gấp ngược
đường gấp ngược
nếp gấp do dao
Anh
back fold
inverted pleat
knife pleat
plica
rabbet
rebate
reinforcing crease
ripple
surface lapping
Đức
Bundfalz
Quetschfalte
Bundfalz /m/IN/
[EN] back fold
[VI] nếp gấp ngược
Quetschfalte /f/KT_DỆT/
[EN] inverted pleat, knife pleat
[VI] nếp gấp ngược, đường gấp ngược, nếp gấp do dao
back fold /toán & tin/
knife pleat, plica, rabbet, rebate, reinforcing crease, ripple, surface lapping
back fold, inverted pleat, knife pleat