anticline
đc. nếp lồi, nếp vồng arrested ~ nếp lồi (bị) chặn asymmetrical ~ nếp lồi không đối xứng carinate ~ nếp lồi gờ sống composite ~, compound ~ nếp lồi phức hợp cross ~ nếp lồi xuyên cắt gentle ~ nếp lồi thoải inclined ~ nếp lồi nghiêng overturned ~ nếp lồi đảo ngược pitching ~ nếp lồi cắm plunging ~ nếp lồi chúc đầu quaquaversal ~ nếp lồi dạng vòm, nếp lồi khắp hướng recumbant ~ nếp lồi nằm regional ~ nếp lồi khu vực ring ~ nếp lồi bao vòng (vòm muối) single ~ nếp lồi đơn squeezed ~ nếp lồi bị nén subsidiary ~ nếp lồi phụ upright-asymmetrical ~ nếp lồi đứng-không đối xứng symmetrical ~ nếp lồi đối xứng twin ~ nếp lồi đôi, nếp lồi kép uncompleted ~ nếp lồi (phát triển) không đầy đủ