anticline
['æntiklain]
danh từ o (địa lý, địa chất) nếp lồi
§ arrested anticline : nếp lồi bị chặn
§ asymmetric anticline : nếp lồi không cân xứng
§ bald-headed anticline : nếp lồi trọc
§ closed anticline : nếp lồi đóng
§ composite anticline : nếp lồi phức
§ elongated anticline : nếp lồi kéo dài
§ exposed anticline : nếp lồi lộ
§ faulted anticline : nếp lồi đứt gãy
§ inclined anticline : nếp lồi nghiêng
§ open anticline : nếp lồi mở
§ overturned anticline : nếp lồi đo
§ plunging anticline : nếp lồi chúc đầu
§ pseudo anticline : nếp lồi giả
§ recumbent anticline : nếp lồi nằm
§ regional anticline : nếp lồi khu vực
§ secondary anticline :nếp lồi thứ cấp
§ symmetrical anticline : nếp lồi đối xứng
§ subsidiary anticline : nếp lồi phụ