fold
1. nếp uốn ; khúc uốn 2. yên (ở Tay cuộn) ~ of seam nếp uốn của vỉa adjacent ~ nếp uốn liền kề aerial ~ nếp uốn lộ allochtonous ~ nếp uốn ngoại lai anticlinal ~ nếp lồi, nếp vồng associaated ~ nếp lồi đi kèm asymmetrical ~ nếp uốn không đối xứng basin ~ bồn trũng cấu trúc, nếp chậu bending ~ nếp uốn cong box ~ nếp uốn hình hộp broken ~ nếp uốn bị phá hủy, nếp gãy vỡ buckle ~ nếp uốn dọc canoe ~ nếp uốn dạng xuồng carinate ~ nếp uốn đẳng nghiêng centroclinal ~ nếp uốn hướng tâm chevron ~ nếp uốn thành góc; nếp uốn hình chữ V closed ~ nếp uốn kín coffer ~ nếp uốn hình hòm collapsed ~ nếp uốn sụt lõm competent ~ nếp uốn vững chãi complex ~ nếp uốn phức composite ~ nếp uốn phức hợp compound ~ nếp uốn đa hợp, nếp uốn ghép compressed ~ nếp uốn nén ép concentric ~ nếp uốn đồng tâm concordant ~ nếp uốn chỉnh hợp cọnugate ~ nếp uốn đi kèm, nếp uốn cộng ứng converged ~ nếp uốn hội tụ cover ~ nếp uốn phủ cross ~ nếp uốn cắt chéo, nếp uốn cắt ngang dead ~ nếp uốn chết, nếp uốn tàn dư diagonal ~ nếp uốn chéo diapir ~ nếp uốn điapia, nếp uốn trồi lõm disappearing ~ nếp uốn tắt dần disharmonic ~ nếp uốn không điều hoà displaced ~ nếp uốn dịch chuyển, nếp uốn đổi chỗ dome ~ vòm, nếp uốn dạng vòm down ~ nếp uốn dốc xuống drag ~ nếp uốn kéo theo echelon ~ nếp uốn thành bậc ecrect ~ nếp uốn đứng (có trục thẳng đứng) fan-type ~ nếp uốn dạng quạt fault ~ nếp uốn đứt gãy flat-topped ~ nếp uốn đỉnh bằng flexural ~ nếp uốn cong dọc flexural-slip ~ nếp uốn cong trượt flowage ~ nếp uốn chảy folded ~ nếp uốn bị nhăn gentle ~ nếp uốn thoải incipient ~ nếp uốn mới phát sinh inclined ~ nếp uốn nghiêng inverted ~ nếp uốn đảo ngược inverted fan ~ nếp uốn đảo hình quạt isoclinal ~ nếp uốn [đẳng nghiêng, nghiêng đều] knee ~ nếp uốn dạng [đầu gối, dạng khuỷu] large low angle ~ nếp uốn rộng thoải level ~ nếp uốn bằng linear ~ nếp uốn dạng tuyến local ~ nếp uốn địa phương longitudinal ~ nếp uốn dọc (có trục song song với hệ uốn nếp chung) lying ~ nếp uốn nằm major ~ nếp uốn chính marginal ~ nếp uốn rìa median ~ nếp uốn giữa minor ~ nếp uốn thứ yếu, nếp uốn nhỏ monoclinal ~ nếp uốn đơn nghiêng multiple ~ nếp uốn phức (gồm một số những nếp uốn thứ cấp) natural ~ nếp uốn tự nhiên normal ~ nếp uốn bình thường nose-type ~ nếp uốn dạng mũi nhỏ oblique ~ nếp uốn xiên open ~ nếp uốn mở open-terrace type ~ nếp uốn kiểu thềm mở ore ~ nếp uốn chứa quặng overlap ~ nếp uốn phủ chờm overthrown ~ nếp uốn đổ overthrust ~ nếp uốn đổ do đứt gãy nghịch overturned ~ nếp uốn đảo ngược parallel ~ nếp uốn song song piedmont ~ nếp uốn chân núi piercement ~, piercing ~ nếp uốn xuyên plunging ~ nếp uốn chúc, nếp uốn chìm xuống quaquaversal ~ nếp uốn dạng vòm recumbent ~ nếp uốn nằm, nếp đổ recumbent overturned ~ nếp uốn đảo nằm refolded ~ nếp uốn có cánh uốn nếp relict ~ nếp uốn sót repeated upright carinate ~ nếp uốn đứng dạng gờ lặp lại returned ~ reversed ~ nếp uốn đảo seam ~ nếp uốn vỉa secondary ~ nếp uốn thứ sinh sharp ~ nếp uốn dốc đứng shear ~ nếp uốn cắt similar ~ nếp uốn tương tự simple ~ nếp uốn đơn giản sinusoidal ~ nếp uốn có dạng sin slip ~ nếp uốn trượt smooth ~ nếp uốn dịu supratenuous ~ nếp uốn nén mỏng, nếp uốn nén ép symmertrial ~ nếp uốn đối xứng synclinal ~ nếp lõm, nếp máng, nếp võng tail ~ nếp uốn đuôi tight ~ nếp uốn chặt transverse ~ nếp uốn chạy ngang true ~ nếp uốn thực underthrust ~ nếp uốn nghịch chờm xuống undulating ~ nếp uốn lượn sóng uniclinal ~ nếp uốn đơn nghiêng unsymmetricial ~ nếp uốn không đối xứng upright ~, vertical ~ nếp uốn thẳng đứng dipping ~ nếp uốn chúc đầu up-fold nếp lồi , nếp vồng box ~ nếp uốn hình hộp conjugate ~ nếp uốn đi kèm recumbent ~ nếp uốn nằm , nếp uốn đổ cylindrical ~ nếp uốn hình trụ thrust ~ nếp uốn đứt gãy nghịch chờm shear ~ nếp uốn cắt epidermic ~ nếp uốn phủ drape ~ nếp uốn lớp áo offset ~ nếp uốn phân nhánh inclined ~ , asymmetric ~ nếp uốn nghiêng , nếpuốn không đối xứng overtuned ~ , overfold nếp uốn đảo ngược faulted overfold nếp uốn đảo dứt gãy upright ~ , symmetric ~ nếp uốn thẳng đứng zig-zag ~ nếp uốn hình chữ V back ~ nếp uốn ngược disrupted ~ nếp uốn gãy vỡ overthrust ~ nếp uốn đổ do gãy đứt nghịch closed ~ nếp uốn kín isoclinal ~ nếp uốn đẳng nghiêng monoclinal ~ nếp uốn đơn nghiêng normal ~ nếp uốn bình thường flexural slip ~ nếp uốn cong trượt pitching ~ nếp uốn chúc xuống posthumous ~ nếp uốn để lại ptygmatic ~ nếp uốn pticmatic overturned ~ nếp uốn đảo ngược replissed ~ nếp uốn xếp nếp lại similar ~ nếp uốn tương tự