TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piercing ~ nếp uốn xuyên plunging ~ nếp uốn chúc

1. nếp uốn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khúc uốn 2. yên ~ of seam nếp uốn của vỉa adjacent ~ nếp uốn liền kề aerial ~ nếp uốn lộ allochtonous ~ nếp uốn ngoại lai anticlinal ~ nếp lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp vồng associaated ~ nếp lồi đi kèm asymmetrical ~ nếp uốn không đối xứng basin ~ bồn trũng cấu trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp chậu bending ~ nếp uốn cong box ~ nếp uốn hình hộp broken ~ nếp uốn bị phá hủy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp gãy vỡ buckle ~ nếp uốn dọc canoe ~ nếp uốn dạng xuồng carinate ~ nếp uốn đẳng nghiêng centroclinal ~ nếp uốn hướng tâm chevron ~ nếp uốn thành góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn hình chữ V closed ~ nếp uốn kín coffer ~ nếp uốn hình hòm collapsed ~ nếp uốn sụt lõm competent ~ nếp uốn vững chãi complex ~ nếp uốn phức composite ~ nếp uốn phức hợp compound ~ nếp uốn đa hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn ghép compressed ~ nếp uốn nén ép concentric ~ nếp uốn đồng tâm concordant ~ nếp uốn chỉnh hợp cọnugate ~ nếp uốn đi kèm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn cộng ứng converged ~ nếp uốn hội tụ cover ~ nếp uốn phủ cross ~ nếp uốn cắt chéo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn cắt ngang dead ~ nếp uốn chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn tàn dư diagonal ~ nếp uốn chéo diapir ~ nếp uốn điapia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn trồi lõm disappearing ~ nếp uốn tắt dần disharmonic ~ nếp uốn không điều hoà displaced ~ nếp uốn dịch chuyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn đổi chỗ dome ~ vòm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

piercing ~ nếp uốn xuyên plunging ~ nếp uốn chúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn chìm xuống quaquaversal ~ nếp uốn dạng vòm recumbent ~ nếp uốn nằm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn nén ép symmertrial ~ nếp uốn đối xứng synclinal ~ nếp lõm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp máng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vertical ~ nếp uốn thẳng đứng dipping ~ nếp uốn chúc đầu up-fold nếp lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp vồng box ~ nếp uốn hình hộp conjugate ~ nếp uốn đi kèm recumbent ~ nếp uốn nằm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp uốn đổ cylindrical ~ nếp uốn hình trụ thrust ~ nếp uốn đứt gãy nghịch chờm shear ~ nếp uốn cắt epidermic ~ nếp uốn phủ drape ~ nếp uốn lớp áo offset ~ nếp uốn phân nhánh inclined ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

asymmetric ~ nếp uốn nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếpuốn không đối xứng overtuned ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overfold nếp uốn đảo ngược faulted overfold nếp uốn đảo dứt gãy upright ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

piercing ~ nếp uốn xuyên plunging ~ nếp uốn chúc

fold

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fold

1. nếp uốn ; khúc uốn 2. yên (ở Tay cuộn) ~ of seam nếp uốn của vỉa adjacent ~ nếp uốn liền kề aerial ~ nếp uốn lộ allochtonous ~ nếp uốn ngoại lai anticlinal ~ nếp lồi, nếp vồng associaated ~ nếp lồi đi kèm asymmetrical ~ nếp uốn không đối xứng basin ~ bồn trũng cấu trúc, nếp chậu bending ~ nếp uốn cong box ~ nếp uốn hình hộp broken ~ nếp uốn bị phá hủy, nếp gãy vỡ buckle ~ nếp uốn dọc canoe ~ nếp uốn dạng xuồng carinate ~ nếp uốn đẳng nghiêng centroclinal ~ nếp uốn hướng tâm chevron ~ nếp uốn thành góc; nếp uốn hình chữ V closed ~ nếp uốn kín coffer ~ nếp uốn hình hòm collapsed ~ nếp uốn sụt lõm competent ~ nếp uốn vững chãi complex ~ nếp uốn phức composite ~ nếp uốn phức hợp compound ~ nếp uốn đa hợp, nếp uốn ghép compressed ~ nếp uốn nén ép concentric ~ nếp uốn đồng tâm concordant ~ nếp uốn chỉnh hợp cọnugate ~ nếp uốn đi kèm, nếp uốn cộng ứng converged ~ nếp uốn hội tụ cover ~ nếp uốn phủ cross ~ nếp uốn cắt chéo, nếp uốn cắt ngang dead ~ nếp uốn chết, nếp uốn tàn dư diagonal ~ nếp uốn chéo diapir ~ nếp uốn điapia, nếp uốn trồi lõm disappearing ~ nếp uốn tắt dần disharmonic ~ nếp uốn không điều hoà displaced ~ nếp uốn dịch chuyển, nếp uốn đổi chỗ dome ~ vòm, nếp uốn dạng vòm down ~ nếp uốn dốc xuống drag ~ nếp uốn kéo theo echelon ~ nếp uốn thành bậc ecrect ~ nếp uốn đứng (có trục thẳng đứng) fan-type ~ nếp uốn dạng quạt fault ~ nếp uốn đứt gãy flat-topped ~ nếp uốn đỉnh bằng flexural ~ nếp uốn cong dọc flexural-slip ~ nếp uốn cong trượt flowage ~ nếp uốn chảy folded ~ nếp uốn bị nhăn gentle ~ nếp uốn thoải incipient ~ nếp uốn mới phát sinh inclined ~ nếp uốn nghiêng inverted ~ nếp uốn đảo ngược inverted fan ~ nếp uốn đảo hình quạt isoclinal ~ nếp uốn [đẳng nghiêng, nghiêng đều] knee ~ nếp uốn dạng [đầu gối, dạng khuỷu] large low angle ~ nếp uốn rộng thoải level ~ nếp uốn bằng linear ~ nếp uốn dạng tuyến local ~ nếp uốn địa phương longitudinal ~ nếp uốn dọc (có trục song song với hệ uốn nếp chung) lying ~ nếp uốn nằm major ~ nếp uốn chính marginal ~ nếp uốn rìa median ~ nếp uốn giữa minor ~ nếp uốn thứ yếu, nếp uốn nhỏ monoclinal ~ nếp uốn đơn nghiêng multiple ~ nếp uốn phức (gồm một số những nếp uốn thứ cấp) natural ~ nếp uốn tự nhiên normal ~ nếp uốn bình thường nose-type ~ nếp uốn dạng mũi nhỏ oblique ~ nếp uốn xiên open ~ nếp uốn mở open-terrace type ~ nếp uốn kiểu thềm mở ore ~ nếp uốn chứa quặng overlap ~ nếp uốn phủ chờm overthrown ~ nếp uốn đổ overthrust ~ nếp uốn đổ do đứt gãy nghịch overturned ~ nếp uốn đảo ngược parallel ~ nếp uốn song song piedmont ~ nếp uốn chân núi piercement ~, piercing ~ nếp uốn xuyên plunging ~ nếp uốn chúc, nếp uốn chìm xuống quaquaversal ~ nếp uốn dạng vòm recumbent ~ nếp uốn nằm, nếp đổ recumbent overturned ~ nếp uốn đảo nằm refolded ~ nếp uốn có cánh uốn nếp relict ~ nếp uốn sót repeated upright carinate ~ nếp uốn đứng dạng gờ lặp lại returned ~ reversed ~ nếp uốn đảo seam ~ nếp uốn vỉa secondary ~ nếp uốn thứ sinh sharp ~ nếp uốn dốc đứng shear ~ nếp uốn cắt similar ~ nếp uốn tương tự simple ~ nếp uốn đơn giản sinusoidal ~ nếp uốn có dạng sin slip ~ nếp uốn trượt smooth ~ nếp uốn dịu supratenuous ~ nếp uốn nén mỏng, nếp uốn nén ép symmertrial ~ nếp uốn đối xứng synclinal ~ nếp lõm, nếp máng, nếp võng tail ~ nếp uốn đuôi tight ~ nếp uốn chặt transverse ~ nếp uốn chạy ngang true ~ nếp uốn thực underthrust ~ nếp uốn nghịch chờm xuống undulating ~ nếp uốn lượn sóng uniclinal ~ nếp uốn đơn nghiêng unsymmetricial ~ nếp uốn không đối xứng upright ~, vertical ~ nếp uốn thẳng đứng dipping ~ nếp uốn chúc đầu up-fold nếp lồi , nếp vồng box ~ nếp uốn hình hộp conjugate ~ nếp uốn đi kèm recumbent ~ nếp uốn nằm , nếp uốn đổ cylindrical ~ nếp uốn hình trụ thrust ~ nếp uốn đứt gãy nghịch chờm shear ~ nếp uốn cắt epidermic ~ nếp uốn phủ drape ~ nếp uốn lớp áo offset ~ nếp uốn phân nhánh inclined ~ , asymmetric ~ nếp uốn nghiêng , nếpuốn không đối xứng overtuned ~ , overfold nếp uốn đảo ngược faulted overfold nếp uốn đảo dứt gãy upright ~ , symmetric ~ nếp uốn thẳng đứng zig-zag ~ nếp uốn hình chữ V back ~ nếp uốn ngược disrupted ~ nếp uốn gãy vỡ overthrust ~ nếp uốn đổ do gãy đứt nghịch closed ~ nếp uốn kín isoclinal ~ nếp uốn đẳng nghiêng monoclinal ~ nếp uốn đơn nghiêng normal ~ nếp uốn bình thường flexural slip ~ nếp uốn cong trượt pitching ~ nếp uốn chúc xuống posthumous ~ nếp uốn để lại ptygmatic ~ nếp uốn pticmatic overturned ~ nếp uốn đảo ngược replissed ~ nếp uốn xếp nếp lại similar ~ nếp uốn tương tự