Việt
nền chịu lực
Anh
footing
Đức
tragfähiger Boden
500 Herstellen von Platten mit gummierten Festigkeitsträgern
500 Chế tạo tấm phẳng với vật liệu nền chịu lực có phủ cao su
14.7 Herstellung von Platten und gummierten Festigkeitsträgern
14.7 Chế tạo tấm phẳng và vật liệu nền chịu lực có phủ cao su
tragfähiger Boden /m/THAN/
[EN] footing
[VI] nền chịu lực