TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền chịu lực

nền chịu lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nền chịu lực

footing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 footing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nền chịu lực

tragfähiger Boden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

500 Herstellen von Platten mit gummierten Festigkeitsträgern

500 Chế tạo tấm phẳng với vật liệu nền chịu lực có phủ cao su

14.7 Herstellung von Platten und gummierten Festigkeitsträgern

14.7 Chế tạo tấm phẳng và vật liệu nền chịu lực có phủ cao su

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footing

nền chịu lực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragfähiger Boden /m/THAN/

[EN] footing

[VI] nền chịu lực