TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền khung

nền khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nền khung

chassis ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chassis ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 Blendrahmen 2 Flügelrahmen 3 Wärmedämmsteg 4 Wetterschenkel 5 Glashalteleiste 6 Mitteldichtung 7 Anschlagdichtung 8 Basisprofil 9 Isolierverglasung 10 Glasdichtung

1 Khung chắn 2 Khung cánh 3 Gờ cách nhiệt 4 Nẹp che mưa 5 Nẹp giữ kính 6 Đệm bít kín giữa 7 Đệm bít kín mặt chặn 8 Profin nền (khung đế) 9 Kính cách nhiệt 10 Đệm bít kín tấm kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chassis ground, platform

nền khung

Là công nghệ cơ sở của một hệ máy tính. Do các máy tính là những thiết bị được phân tầng bao gồm một tầng phần cứng cấp chip, một tầng phần rắn và hệ điều hành, và một tầng trình ứng dụng, nên tầng đáy cùng của máy tính thường được gọi là một nền tảng, như trong " nền tảng IBM PC" . Tuy nhiên, các thiết kế viên ứng dụng thường xem phần cứng và phần mềm của các hệ thống như là một nền tảng bởi vì cả hai đều cung cấp phần hỗ trợ cho ứng dụng đó.

 chassis ground /toán & tin/

nền khung

Ở đây là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ nguồn được lắp trên đó.