Việt
nền tài chính
hệ thông tài chính
ngành tài chính
hệ thống tài chính
hệ thông tiền tệ
tiền nong
tiền tài
hệ thông quan hệ tài chính
Đức
Geldwesen
Finanzwe
Geldwesen /n -s,/
nền tài chính, tiền nong, tiền tài, hệ thông quan hệ tài chính; -
Finanzwe /sen, das (o. PL)/
hệ thông tài chính; nền tài chính; ngành tài chính;
Geldwesen /das (o. PL)/
nền tài chính; hệ thống tài chính; hệ thông tiền tệ;