Việt
nồi đất
chén nung
Anh
clay crucible
Đức
Hafen II
jedem Hafen II einen DeckeI wissen
« biết đối đáp nhanh; aus
dem hóhlen Hafen II réden nói
nhảm nhí, tán bậy.
Hafen II /m -s, Häfen/
m -s, Häfen 1. nồi đất (gốm); 2. (kĩ thuật) chén nung; (lò) nôi; jedem Hafen II einen DeckeI wissen « biết đối đáp nhanh; aus dem hóhlen Hafen II réden nói nhảm nhí, tán bậy.