TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nồi đun nước

nồi đun nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siêu nưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ đun nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông nồi hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bếp dầu lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bếp dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nồi đun nước

 water boiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nồi đun nước

Heißwasserspeicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heißwasserspender

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kocher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elektrischer Kocher

bếp điện; [cái] xoong điên, nồi điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heißwasserspeicher,Heißwasserspender /m -s, =/

cái] nồi đun nước, siêu nưđc, ấm nưóc.

Kocher /m-s, =/

1. dụng cụ đun nước, nồi đun nước, nôi hơi, buông nồi hơi; nồi, chảo, vạc, nồi, cắt; 2. [cái] bếp dầu lửa, bếp dầu; [cây, chiếc] đèn côn; elektrischer Kocher bếp điện; [cái] xoong điên, nồi điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water boiler

nồi đun nước

 water boiler /xây dựng/

nồi đun nước