Việt
nồi nung thử
chén nung thử
chảo nung thử
Anh
cupel
Đức
Probetiegel
Probetiegel /m/CNSX/
[EN] cupel
[VI] chén nung thử, nồi nung thử, chảo nung thử
cupel /hóa học & vật liệu/