Việt
lò cupen hóa
nồi cupel
nồi tinh luyện
cupen
chén tách vàng bạc
chén nung thử
nồi nung thử
chảo nung thử
lò cupen hoá
Anh
cupel
cupellation furnace
Đức
Kupelle
Probetiegel
Treibofen
Pháp
coupelle
Kupelle /f/HOÁ/
[EN] cupel
[VI] cupen, chén tách vàng bạc
Probetiegel /m/CNSX/
[VI] chén nung thử, nồi nung thử, chảo nung thử
Treibofen /m/CNSX/
[EN] cupel, cupellation furnace
[VI] lò cupen hoá
cupel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kupelle
[FR] coupelle
nồi cupel, nồi tinh luyện (vàng bạc)
cupel /hóa học & vật liệu/