Việt
cupen
chén tách vàng bạc
chén nung
lò nồi.
Anh
cupel
Đức
Kupelle
Kapelle II
Kapelle II /f =, -n (kĩ thuật, hóa)/
cupen (nồi tro xương để nung vàn), chén nung, lò nồi.
Kupelle /f/HOÁ/
[EN] cupel
[VI] cupen, chén tách vàng bạc
cupel /hóa học & vật liệu/