Việt
nỗi đau khổ
nỗi khổ sở
Đức
Leiden
die namenlosen Leiden der Menschen im Krieg
nỗi đau khổ vô bờ của con người trong chiến tranh.
Leiden /das; -s, 1. bệnh, bệnh tật; ein unheilbares Leiden/
(meist Pl ) nỗi đau khổ; nỗi khổ sở;
nỗi đau khổ vô bờ của con người trong chiến tranh. : die namenlosen Leiden der Menschen im Krieg