TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội tuyến

nội tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thẳng hang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nội tuyến

 in-house line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in-line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Inline-Messung.

Đo lường nội tuyến (inline).

Unterscheiden Sie die Inline-Messung, Online-Messung und Offline-Messung.

Phân biệt các phép đo nội tuyến (inline), đo trực tuyến (online) và ngoại tuyến (offline).

Bild 1: Sensoren für die Inline-Messung (über Normstutzen an den Bioreaktor angeschlossen)

Hình 1: Bộ cảm ứng cho đo lường nội tuyến (thông qua ổ cắm tiêu chuẩn kết nối với lò phản ứng sinh học)

Geben Sie Auskunft über die Bestimmung der Zellmassenkonzentration durch Inline-Trübungsmessung im Bioreaktor.

Cung cấp thông tin về việc xác định nồng độ khối lượng tế bào bằng cách đo độ đục nội tuyến trong các phản ứng sinh học.

Trübungsmessung im Bioreaktor (inline). Sie erfolgt durch Trübungssensoren, die als Durchlichtfotometer die Lichtabschwächung messen, die durch Absorption und Streuung der Zellen in der Flüssigkeit entsteht. (Bild 1).

Độ đục trong phản ứng sinh học (nội tuyến) được đo bằng bộ cảm ứng đo độ giảm ánh sáng xuyên qua. Ánh sáng bị yếu đi là do hấp thụ và tán xạ của tế bào trong dung dịch. (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in-line

liên tục, thẳng hang, nội tuyến, (theo) dây chuyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-house line, in-line /toán & tin/

nội tuyến