TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nứt ngang

nứt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gấp nếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nứt ngang

coil break s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross break s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei umgeformten Produkten muss die Gefahr der Spannungsrissbildung quer zur Reckrichtung durch eine verminderte Festigkeit unbedingt berücksichtigt werden.

Đối với các sản phẩm được biến dạng, nhất thiết phải lưu ý đến nguy cơ hình thành hiệu ứng suất gây nứt ngang, thẳng góc với chiều giãn dài, do độ bền bị giảm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coil break s

nứt ngang, gấp nếp

cross break s

nứt ngang, gấp nếp