Việt
nữ tu viện
Tu viện
ni viện.
ni viện
Anh
convent
monastery
priory
nunnery
Đức
Nonnenkloster
Nonnenkloster /das/
nữ tu viện; ni viện;
Nonnenkloster /n -s, -klôster/
nữ tu viện, ni viện.
Nữ tu viện
Tu viện (xưa), nữ tu viện
convent, monastery, priory