Monasterium /n -s, -rien/
tu viện, nhà tu, tăng viện.
Monchskloster /n -s, -klôster/
nhà tu, tu viện, tăng viện; Monchs
Stift II /n -(e)s, -e u -/
1. nơi nương tựa (của những người già nua); nhà thế bần; 2. tu viện, nhà tu, tăng viện.
Kloster /n -s, Klöster/
n -s, Klöster 1. tu viện, nhà tu, tăng viện; ins Kloster gehen đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.