monastisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) tu viện;
tăng viện (mönchisch, klösterlich);
Stift /das; -[e]s, -e, selten/
(ôsterr ) tu viện;
tăng viện;
Monasterium /das; -s, ...ien/
tu viện;
nhà tu;
tăng viện (Klosterkirche, Münster);
Monchskloster /das/
nhà tu;
tu viện;
tăng viện;
verstarken /(sw. V.; hat)/
tăng lên;
làm cho mạnh lên;
tăng viện;
tăng thêm quân số (hoặc khí tài);
tăng quân số lén đến : die Truppen auf 1 500 Mann verstärken