TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tu viện

Tu viện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đan viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nữ tu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành lang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tăng viện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nương tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà vệ sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hó xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồng tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tu viện

tu viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan phụ viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. ẩn tu viện

1. Ẩn tu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu viện.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tu viện

monastery

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 abbey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

priory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

convent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cloister

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. ẩn tu viện

monastery

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tu viện

Monasterium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monchskloster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Kloster

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

monastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stift II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kloster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tu viện

klösterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins Kloster gehen

đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monasterium /n -s, -rien/

tu viện, nhà tu, tăng viện.

Monchskloster /n -s, -klôster/

nhà tu, tu viện, tăng viện; Monchs

Stift II /n -(e)s, -e u -/

1. nơi nương tựa (của những người già nua); nhà thế bần; 2. tu viện, nhà tu, tăng viện.

Kloster /n -s, Klöster/

n -s, Klöster 1. tu viện, nhà tu, tăng viện; ins Kloster gehen đi tu; 2. (khẩu ngũ) nhà xí, nhà vệ sinh, nhà tiêu, hó xí, chuồng tiêu, cầu tiêu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

priory

Đan viện, tu viện

convent

Tu viện (xưa), nữ tu viện

cloister

nội vi, hành lang (bao quanh sân vuông trong tu viện), tu viện

monastery

1. Ẩn tu viện, tu viện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klösterlich /(Adj.)/

(thuộc về) tu viện; chùa;

monastisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) tu viện; tăng viện (mönchisch, klösterlich);

Stift /das; -[e]s, -e, selten/

(ôsterr ) tu viện; tăng viện;

Abtei /[ap'tai], die; -en/

tu viện; đan phụ viện (Kloster);

Monasterium /das; -s, ...ien/

tu viện; nhà tu; tăng viện (Klosterkirche, Münster);

Monchskloster /das/

nhà tu; tu viện; tăng viện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abbey, cloister

tu viện

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tu viện

[VI] Tu viện

[DE] das Kloster

[EN] monastery