TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neptuni

Neptuni

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Np

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

neptuni

neptunium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Np

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neptuni

Neptunium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Np

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

neptuni

neptunium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neptunium /das; -s (Chemie)/

(Zeichen: Np) Neptuni; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neptunium /nt (Np)/HOÁ/

[EN] neptunium (Np)

[VI] neptuni, Np

Np /nt/HOÁ/

[EN] Np (neptunium)

[VI] neptuni, Np

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Neptunium,Np

Neptuni, Np

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Neptuni

[DE] Neptunium

[EN] neptunium

[VI] Neptuni

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

neptunium

[DE] Neptunium

[VI] Neptuni

[FR] neptunium