TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngà răng

ngà răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

men răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất ngà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngà răng

ebur dentis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ivory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dentin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dentine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stratum eboris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngà răng

Zahnbein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dentin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zahnbein /n -(e)s (giải phẫu)/

ngà răng, chất ngà; Zahn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dentin /das; -s/

(Med ) ngà răng (Zahnbein);

Zahnbein /das (o. PL) (BioL)/

ngà răng; men răng (Dentin);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ebur dentis, ivory /hóa học & vật liệu/

ngà răng

Đentin cứng màu trắng tạo nên răng nanh của voi, hải mã, và các loài thú lớn khác và bị lão hóa thành màu vàng; sử dụng cho trang trí, các tác phẩm nghệ thuật và các phím đàn piano.

A hard white dentin that forms the tusks of elephants, walruses, and other large mammals and yellows with age; used for ornaments, art objects, and piano keys.

 dentin /hóa học & vật liệu/

ngà răng

 dentine /hóa học & vật liệu/

ngà răng

 stratum eboris /hóa học & vật liệu/

ngà răng

 dentin

ngà răng