Việt
ngành đúc
gia công đúc
nhà máy đúc
phân xưỏng đúc
ngành đúc chữ.
Đức
Gießerei
Gießereibetrieb
Über diese und weitere Verfahren gibt es in speziellen Spritzgießfachbüchern erschöpfende Auskunft.
Thông tin về phương pháp này và những phương pháp chế biến khác được trình bày trong các sách đặc biệt chuyên ngành đúc phun.
Gießereiwesen – Durchstrahlungsprüfung
Ngành đúc – Kiểm tra bằng quang tuyến X
Gießereibetrieb /m -(e)s, -e/
ngành đúc, gia công đúc; Gießerei
Gießerei /í =, -en/
1. nhà máy đúc, phân xưỏng đúc; 2. ngành đúc, gia công đúc; 3.ngành đúc chữ.
Gießerei /die; -, -en/
(o Pl ) ngành đúc;