Bahn /[ba:n], die; -, -en/
(ugs ) ngành đường sắt (Bundes-, Reichsbahn);
ngành đường sắt đã tăng giá vé : die Bahn hat die Fahrpreise erhöht làm việc ở ngành đường sắt. : bei der Bahn arbeiten
Reichsbahn /die (o. PL)/
ngành đường sắt (của CHDC Đức trước đây);
Eisenbahnwesen /das (o. Bl.)/
ngành đường sắt;
ngành hỏa xa;