TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngã mạn

Ngã mạn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ngã mạn

arrogant

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

arrogance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

conceit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

ngã mạn

arrogant

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

hochmütig

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngã mạn

arrogance, conceit

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Ngã mạn

[VI] Ngã mạn

[DE] arrogant, hochmütig

[EN] arrogant