TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngòi nổ tức thời

ngòi nổ tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngòi nổ tức thời

instantaneous blasting cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blasting fuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detonating cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detonator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instantaneous detonator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instantaneous blasting cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instantaneous detonator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instantaneous blasting cap, blasting fuse, cap

ngòi nổ tức thời

Loại dây làm bằng vật liệu cháy chậm, được nhúng vào hay chứa chất nổ, dùng để dẫn cháy hay khai hỏa thuốc nổ từ xa. Tỉ lệ cháy của nó tính theo feet mỗi giây và được định trước .

A length of slow-burning material containing or saturated with a combustible substance; used to lead to and set off an explosive charge from a distance. It has a given burning rate in feet per minute.

instantaneous blasting cap, detonating cap, detonator

ngòi nổ tức thời

instantaneous detonator

ngòi nổ tức thời

 instantaneous blasting cap, instantaneous detonator /hóa học & vật liệu/

ngòi nổ tức thời