Việt
ngói lợp nhà
ngói lợp nhà >
Anh
building tile
plate
Đức
Ziegel
Dachziegel
Ziegel /[’tsi:gol], der; -s, -/
ngói lợp nhà > ;
Dachziegel /der/
ngói lợp nhà;
building tile /xây dựng/
building tile, plate