TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôi sao nhỏ

ngôi sao nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi sao mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục cưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngôi sao nhỏ

Zwerg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwergstern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Boot nachts auf dem Wasser, mit durch die Ferne gedämpften Lichtern,

Một chiếc thuyền trên sông đêm, ánh đèn mờ mờ xa xa như mọt ngôi sao nhỏ màu đỏ trên bầu trời đen thẳm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A boat on the water at night, its lights dim in the distance, like a small red star in the black sky.

Một chiếc thuyền trên sông đêm, ánh đèn mờ mờ xa xa như mọt ngôi sao nhỏ màu đỏ trên bầu trời đen thẳm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwerg /[tsverk], der; -[e]s, -e/

(Astron ) ngôi sao nhỏ; ngôi sao mờ (Zwergstem);

Zwergstern /der (Astron.)/

ngôi sao nhỏ; ngôi sao mờ;

Sternesehen /(ugs.)/

người yêu mến; ngôi sao nhỏ; cục cưng (gọi một cách âu yếm);