Việt
ngôi sao nhỏ
ngôi sao mờ
người yêu mến
cục cưng
Đức
Zwerg
Zwergstern
Sternesehen
Ein Boot nachts auf dem Wasser, mit durch die Ferne gedämpften Lichtern,
Một chiếc thuyền trên sông đêm, ánh đèn mờ mờ xa xa như mọt ngôi sao nhỏ màu đỏ trên bầu trời đen thẳm.
A boat on the water at night, its lights dim in the distance, like a small red star in the black sky.
Zwerg /[tsverk], der; -[e]s, -e/
(Astron ) ngôi sao nhỏ; ngôi sao mờ (Zwergstem);
Zwergstern /der (Astron.)/
ngôi sao nhỏ; ngôi sao mờ;
Sternesehen /(ugs.)/
người yêu mến; ngôi sao nhỏ; cục cưng (gọi một cách âu yếm);