TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôi vua

ngôi vua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sultan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngai vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngôi vua

Thron

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sultan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Königsthron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thronsessel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als nun die Zeit bald herum war, dachte der älteste, er wollte sich eilen, zur Königstochter gehen und sich für ihren Erlöser ausgeben, da bekäme er sie zur Gemahlin und das Reich daneben.

Còn ai đi bên lề đường thì không cho vào.Một năm hạn định đã sắp hết, hoàng tử anh cả nghĩ mình có thể lên đường, đến nhận là người đã cứu công chúa, hòng lấy công chúa và lên ngôi vua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sultan /[’zoltam], der, -s, -e/

(o PI ) Sultan; ngôi vua (các nước Hồi giáo);

Königsthron /der/

ngai vàng; ngôi vua;

Thronsessel /der/

ngai vàng; ngôi báu; ngôi vua;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngôi vua

Thron m