Việt
ngôn ngữ ước hiệu
ngôn ngữ cử chỉ
ngôn ngữ thể hiện bằng cử chỉ
Đức
Zeichen
Gebärdensprache
Zeichen /spra.che, die/
ngôn ngữ ước hiệu; ngôn ngữ cử chỉ (như của người câm điếc);
Gebärdensprache /die/
ngôn ngữ thể hiện bằng cử chỉ; ngôn ngữ ước hiệu;