Việt
ngôn ngữ máy
mã máy
mã đối tượng
ngôn ngữ đối tượng
Anh
object language
Machine Language
computer language
computer-oriented language
machine code
object code
Đức
Maschinencode
Maschinensprache
Programme bestehen aus einer Folge von Befehlen, die die Arbeitsanweisungen des PC-Anwenders in eine für die Maschine verständliche Sprache übersetzen, Verarbeitungsvorgänge steuern und Ergebnisdaten bereitstellen.
Chương trình là tập hợp những chuỗi mệnh lệnh biên dịch các lệnh vận hành hướng dẫn công việc của người sử dụng sang ngôn ngữ máy mà máy tính hiểu được, điều khiển quá trình xử lý và tạo ra dữ liệu làm kết quả.
Maschinencode /m/M_TÍNH/
[EN] machine code, machine language
[VI] mã máy, ngôn ngữ máy
Maschinensprache /f/M_TÍNH/
[EN] machine code, machine language, object code, object language
[VI] ngôn ngữ máy, mã máy, mã đối tượng, ngôn ngữ đối tượng
machine language
ngôn ngữ máy (tính)
computer language, computer-oriented language /toán & tin/