TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôn ngữ máy

ngôn ngữ máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mã đối tượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngôn ngữ đối tượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngôn ngữ máy

object language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Machine Language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

computer language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computer-oriented language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computer-oriented language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine code

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

object code

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngôn ngữ máy

Maschinencode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinensprache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Programme bestehen aus einer Folge von Befehlen, die die Arbeitsanweisungen des PC-Anwenders in eine für die Maschine verständliche Sprache übersetzen, Verarbeitungsvorgänge steuern und Ergebnisdaten bereitstellen.

Chương trình là tập hợp những chuỗi mệnh lệnh biên dịch các lệnh vận hành hướng dẫn công việc của người sử dụng sang ngôn ngữ máy mà máy tính hiểu được, điều khiển quá trình xử lý và tạo ra dữ liệu làm kết quả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinencode /m/M_TÍNH/

[EN] machine code, machine language

[VI] mã máy, ngôn ngữ máy

Maschinensprache /f/M_TÍNH/

[EN] machine code, machine language, object code, object language

[VI] ngôn ngữ máy, mã máy, mã đối tượng, ngôn ngữ đối tượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

object language

ngôn ngữ máy

computer language

ngôn ngữ máy

Machine Language

ngôn ngữ máy

machine language

ngôn ngữ máy

computer-oriented language

ngôn ngữ máy (tính)

 computer language

ngôn ngữ máy

computer language

ngôn ngữ máy (tính)

 computer-oriented language

ngôn ngữ máy (tính)

 computer language, computer-oriented language /toán & tin/

ngôn ngữ máy (tính)