Việt
ngôn ngữ tượng trưng
ngôn ngữ ký hiệu
Anh
symbolic language
symbolic organization language
Đức
symbolische Programmiersprache
symbolische Programmiersprache /f/M_TÍNH/
[EN] symbolic language
[VI] ngôn ngữ ký hiệu, ngôn ngữ tượng trưng
symbolic language /cơ khí & công trình/
symbolic organization language /cơ khí & công trình/
symbolic language, symbolic organization language