Việt
ngôn ngữ ký hiệu
ngôn ngữ tượng trưng
Anh
symbolic language
sign language
symbolic organization language
Đức
Gebärdensprache
symbolische Programmiersprache
Pháp
Langue des signes
symbolische Programmiersprache /f/M_TÍNH/
[EN] symbolic language
[VI] ngôn ngữ ký hiệu, ngôn ngữ tượng trưng
Ngôn ngữ ký hiệu
[DE] Gebärdensprache
[EN] sign language
[FR] Langue des signes
[VI] Ngôn ngữ ký hiệu