Việt
ầm ầm lao qua
ầm ẳrh đi qua
ngùng lên men
Đức
abbrausen
abbrausen /I vi/
1. (s) ầm ầm lao qua, ầm ẳrh đi qua (xe cô); 2. (h, s) (hóa) ngùng lên men; II vt dội, xối, tưđỉ.