TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbrausen

ầm ầm lao qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ầm ẳrh đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng lên men

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm với vòi hoa sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng xe đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abbrausen

abbrausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie brauste die Kinder in der Wanne ab

bà ẩy tắm cho bọn trẻ bằng vòi hoa sen trong bồn tẩm

ich habe mich kalt abgebraust

tôi đã tám với nước lạnh.

mü Vollgas abbrausen

phóng hết ga đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbrausen /(sw. V.)/

(hat) tắm với vòi hoa sen (duschen);

sie brauste die Kinder in der Wanne ab : bà ẩy tắm cho bọn trẻ bằng vòi hoa sen trong bồn tẩm ich habe mich kalt abgebraust : tôi đã tám với nước lạnh.

abbrausen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) phóng xe đi; vọt nhanh; biến nhanh;

mü Vollgas abbrausen : phóng hết ga đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbrausen /I vi/

1. (s) ầm ầm lao qua, ầm ẳrh đi qua (xe cô); 2. (h, s) (hóa) ngùng lên men; II vt dội, xối, tưđỉ.