abbrausen /(sw. V.)/
(hat) tắm với vòi hoa sen (duschen);
sie brauste die Kinder in der Wanne ab : bà ẩy tắm cho bọn trẻ bằng vòi hoa sen trong bồn tẩm ich habe mich kalt abgebraust : tôi đã tám với nước lạnh.
abbrausen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) phóng xe đi;
vọt nhanh;
biến nhanh;
mü Vollgas abbrausen : phóng hết ga đi.