Việt
ngăn đôi
chia đôi
Đức
teilen
der Vorhang teilt das Zimmer
tấm màn ngăn đôi căn phòng.
teilen /(sw. V.; hat)/
ngăn đôi; chia đôi;
tấm màn ngăn đôi căn phòng. : der Vorhang teilt das Zimmer