Việt
ngưòi bị giam .
tù nhân
Đức
Häftling
Sträfling
Häftling /m -(e)s, -e/
ngưòi bị giam (bị bắt, bị giam giữ).
Sträfling /m -s, -e/
tù nhân, ngưòi bị giam [bị bắt giam].