Korrigend /der; -en, -en (veraltet)/
tù nhân (Sträfling);
Häftling /(’hefthr)], der; -s, -e/
người bị giam giữ;
tù nhân;
Inhaftierte /der u. die; -n, -n/
người bị bắt giữ;
tù nhân;
Einsitzende /der u. die; -n, -n (Rechtsspr.)/
tù nhân;
người bị giam giữ (Häftling);
Gefange /ne, der u. die; -n, -n/
người bị giam;
người tù;
tù nhân (Häftling);
một tù nhân chính trị. : ein politischer Gefangene