Việt
người bị giam
người tù
tù nhân
Đức
Schiitzhäftling
Gefange
ein politischer Gefangene
một tù nhân chính trị.
Gefange /ne, der u. die; -n, -n/
người bị giam; người tù; tù nhân (Häftling);
một tù nhân chính trị. : ein politischer Gefangene
Schiitzhäftling /m -s, -e/
người bị giam [bị bắt giam, bị giam giữ), tù nhân, người tù; Schiitz