Việt
ngưồi dược giáo dưdng
ngưòi dược nuôi dưông
học trò
môn đồ.
Đức
Äufzögling
Äufzögling /m -s, -e/
ngưồi dược giáo dưdng, ngưòi dược nuôi dưông, học trò, môn đồ.