Việt
-e
nhà vô địch
ngưòi ghi nhiều bàn thắng nhắt
vua phá lưđi
Đức
Schützenkönig
Schützenkönig /m-(e)s,/
1. (thể thao) nhà vô địch; 2. ngưòi ghi nhiều bàn thắng nhắt, vua phá lưđi; Schützen