Lärmmacher /m -s, -/
ké hay làm ồn ào [náo động], ngưòi hay kêu [gào, khóc, la].
Schreier /m -s, =/
1. ngưòi hay kêu [hay la, hay gào]; 2. (nghĩa bóng) ngưòi bắt bình, người bất mãn.
Schreierin /f =, -nen/
1. ngưòi hay kêu [hay la, hay gào]; 2. ngưôi bắt bình, ngưòi bất mãn.