Việt
ngưòi hay kêu
ngưòi bắt bình
người bất mãn.
người kêu to
người nói to
người la hét
người kêu gào
người bất bình
người bất mãn
người xúi giục
kẻ gây rôì loạn
Đức
Schreier
Schreier /der; -s, -/
người kêu to; người nói to; người la hét; người kêu gào;
(nghĩa bóng) người bất bình; người bất mãn; người xúi giục; kẻ gây rôì loạn;
Schreier /m -s, =/
1. ngưòi hay kêu [hay la, hay gào]; 2. (nghĩa bóng) ngưòi bắt bình, người bất mãn.