Việt
người la hét
người cãi cọ
người sinh sự
người gây chuyện
người kêu to
người nói to
người kêu gào
Đức
Krakeeler
Schreier
Krakeeler /der; -s, - (ugs. abwertend)/
người la hét; người cãi cọ; người sinh sự; người gây chuyện;
Schreier /der; -s, -/
người kêu to; người nói to; người la hét; người kêu gào;